Từ điển Thiều Chửu
蹴 - xúc
① Bước xéo gót, rảo bước theo sau gọi là xúc. ||② Đá lật đi. ||③ Vẻ kính cẩn.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹴 - xúc
(văn) ① Giẫm lên; ② Đá: 蹴鞠 Đá bóng (một trò chơi cổ); ③ Chốc lát, một chốc, lát, lúc: 一蹴而就 Làm một lúc là xong.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹴 - xúc
(văn) Kính cẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹴 - xúc
Dùng chân mà đá — Bước lên. Bước tới.